TÀU PHÚ QUỐC EXPRESS

HÀ TIÊN – PHÚ QUỐC
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi  / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
06:00 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
07:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
09:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
11:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
13:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
PHÚ QUỐC – HÀ TIÊN
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
08:00 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
09:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
11:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
13:45 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
15:30 216.000 / 148.000 182.000 / 160.000 330.000  
RẠCH GIÁ – PHÚ QUỐC
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
07:00 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
10:20 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
12:10 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
13:00 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
PHÚ QUỐC – RẠCH GIÁ
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
07:10 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
08:00 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
10:00 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
10:30 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
13:20 315.000 / 225.000 265.000 / 235.000 500.000  
RẠCH GIÁ – HÒN SƠN
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
06:35 160.000 / 120.000 140.000 / 120.000    Tàu Superdong
07:30 160.000 / 120.000 140.000 / 120.000    Tàu Superdong
HÒN SƠN – RẠCH GIÁ
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
12:00 160.000 / 120.000 140.000 / 120.000    Tàu Superdong
12:45 160.000 / 120.000 140.000 / 120.000    Tàu Superdong
RẠCH GIÁ – NAM DU
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
07:30 226.000 / 170.000 190.000 / 170.000    Tàu Superdong
08:30 226.000 / 170.000 190.000 / 170.000    Tàu Superdong
NAM DU – RẠCH GIÁ
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
11:00 226.000 / 170.000 190.000 / 170.000    Tàu Superdong
11:50 226.000 / 170.000 190.000 / 170.000    Tàu Superdon

TÀU SUPERDONG

RẠCH GIÁ – PHÚ QUỐC
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
07:00 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
08:10 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
10:40 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
13:10 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000  Tàu Superdong 
14:10 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
PHÚ QUỐC – RẠCH GIÁ
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
07:40 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000  Tàu Superdong 
10:10 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
13:00 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
14:10 324.000 / 240.000 280.000 / 240.000 330.000   Tàu Superdong
HÀ TIÊN – PHÚ QUỐC 
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
07:00 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
07:35 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000  Tàu Superdong 
08:00 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
09:35 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
13:35 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
PHÚ QUỐC – HÀ TIÊN
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
08:00 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
09:35 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
13:00 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
07:35 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000   Tàu Superdong
08:00 226.000 / 160.000 195.000 / 167.000 226.000  Tàu Superdong 
 
PHÚ QUỐC – NAM DU
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
08:00 250.000 210.000 / 200.000   Tạm ngưng vận hành
         
NAM DU – PHÚ QUỐC
Giờ khởi hành Người lớn  /  Trẻ em Cao tuổi / Khuyết tật Vé VIP Ghi chú
15:30 250.000 210.000 / 200.000   Tạm ngưng vận hành
         

 

LỊCH CHẠY VÀ GIÁ VÉ PHÀ CAO TỐC
RẠCH GIÁ ⇔ PHÚ QUỐC

Khởi hành Phân loại Giá vé Ghi chú
Rạch Giá – Phú Quốc

08:00

12:30

Người lớn / Trẻ em / VIP 290.000 / 260.000 / 400.000  

 

Giá

trẻ

em

tính

dưới

1m3

Xe gắn máy 140.000
Xe Mô tô 350.000
Ô tô 4-5 chỗ 1.400.000
Phú Quốc – Rạch Giá

08:00

12:25

Ô tô bán tải 1.450.000
Ô tô 6-8 chỗ thường 1.450.000
Ô tô 6-9 chỗ giường nằm 2.000.000
Ô tô 9-16 chỗ 2.000.000

 

HÀ TIÊN ⇔ PHÚ QUỐC

Hà Tiên – Phú Quốc Phú Quốc – Hà Tiên Phân loại Giá vé
02:00 05:00   Hành Khách 185.000
04:00 08:30 Người cao tuổi 145.000
05:30 11:00 Người khuyết tật 130.000
07:30 12:30 Trẻ em dưới 1m2 130.000
09:00 14:00 Trẻ em dưới 1m0 Miễn phí
12:30 17:00 Xe máy 80.000
14:30 18:00 Ô tô 4 chỗ 700.000
18:00   Ô tô 4 – 5 chỗ BT, 7 – 9 chỗ 990.000
    Ô tô 6 chỗ BT, 12 chỗ – 16 chỗ 1.200.000
    Ô tô 17 – 25 chỗ 1.800.000
    Ô tô 26 trở lên 2.400.000
       

 

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XE TẢI VÀ XE CONTINER

Phân loại Giá vé
Xe ba gác 540.000
Xe 500kg – dưới 1T5 800.000
Xe 1T5 – dưới 2T5 1.400.000
Xe 2T5 – dưới 3T5 1.100.000
Xe 3T5 – dưới 4T5 1.250.000
Xe 4T5 – dưới 6T5 1.300.000
   
Xe 6T5 – dưới 9T 1.400.000
Xe từ 9T00 trở lên Số tấn x 160.000đ
Cont 45 Feet 5.000.000
Cont 40 Feet 4.000.000
Cont 20 Feet 3.500.000

 

TÀU CAO TỐC CÔN ĐẢO EXPRESS VŨNG TÀU ⇔ CÔN ĐẢO

Tuyến Giờ khởi hành Người lớn / Khuyết tật Cao tuổi ≥60 tuổi; Trẻ em 6-11 tuổi VIP Ghi chú
VŨNG TÀU – CÔN ĐẢO 08:00 790.000 / 550.000 630.000 1.000.000 Giá vé thứ 2-5
CÔN ĐẢO – VŨNG TÀU 13:00
VŨNG TÀU – CÔN ĐẢO 08:00 950.000 / 665.000 760.000 1.100.000 Giá vé thứ 6-CN, Lễ, Tết
CÔN ĐẢO – VŨNG TÀU 13:30

TÀU CAO TỐC TRƯNG TRẮC-TRƯNG NHỊ – 600 CHỖ

SÓC TRĂNG ⇔ CÔN ĐẢO

Tuyến Giờ khởi hành Cao tuổi / Trẻ em Người lớn / Khuyết tật VIP Ghi chú
SÓC TRĂNG ⇔ CÔN ĐẢO 07:00 – 08:00 ⇔ 13:00 – 13:30 312.000 390.000 / 292.000 590.000 Giá vé từ thứ 3→5
SÓC TRĂNG ⇔ CÔN ĐẢO  07:00 – 08:00 ⇔ 13:00 – 13:30 360.000 450.000 / 337.500 590.000 Giá vé thứ 6→CN, Lễ, Tết